🔍 Search: TAI NẠN LAO ĐỘNG
🌟 TAI NẠN LAO ĐỘ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
산재
(産災)
Danh từ
-
1
‘산업 재해’를 줄여 이르는 말.
1 TAI NẠN LAO ĐỘNG: Từ rút gọn của từ "산업 재해".
-
1
‘산업 재해’를 줄여 이르는 말.
-
산업 재해
(産業災害)
None
-
1
작업 환경이나 작업 중의 행동 때문에 일어난 뜻밖의 사고로 입은 신체적, 정신적 피해.
1 TAI NẠN LAO ĐỘNG, TỔN HẠI CÔNG NGHIỆP: Thiệt hại về thể xác, tinh thần gặp phải do tai nạn bất ngờ xảy ra vì môi trường làm việc hay hoạt động trong khi làm việc.
-
1
작업 환경이나 작업 중의 행동 때문에 일어난 뜻밖의 사고로 입은 신체적, 정신적 피해.